HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE GIÀY TRẺ EM
Căn cứ vào chiều dài bàn chân trẻ để đối chiếu với bảng kích thước tương ứng.
SIZE (EU) | SIZE (US) | CHIỀU DÀI (CM) |
26 | 9.5 | 16.5 |
27 | 10 | 17.1 |
28 | 11 | 17.8 |
29 | 11.5 | 18.5 |
30 | 12.5 | 19.1 |
31 | 13 | 19.8 |
32 | 1 | 20.5 |
33 | 2 | 21.1 |
34 | 3 | 21.8 |
35 | 3.5 | 22.3 |